lạm bàn trong Tiếng Anh là gì?

lạm bàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạm bàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạm bàn

    discuss beyond one's competence, discuss something without proper knowledge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lạm bàn

    to speak outside of one’s field of expertise