lạm phát tiền tệ trong Tiếng Anh là gì?
lạm phát tiền tệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạm phát tiền tệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lạm phát tiền tệ
currency/monetary inflation
gây ra tình trạng lạm phát tiền tệ to cause currency inflation; to inflate the currency