lạm dụng trong Tiếng Anh là gì?

lạm dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạm dụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạm dụng

    to abuse; to misuse; to presume on something; to impose on somebody/something

    lạm dụng quyền hành to misuse one's power

    lạm dụng lòng tốt của ai to abuse someone's kindness

    to take too much/many...; to overuse

    không nên lạm dụng thuốc ngủ it isn't recommended to take too many sleeping pills

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lạm dụng

    * verb

    to abuse; to misuse

    lạm dụng lòng tốt của ai: to abuse someone's good nature

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lạm dụng

    to misuse, abuse