lạm dụng tín nhiệm trong Tiếng Anh là gì?

lạm dụng tín nhiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạm dụng tín nhiệm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạm dụng tín nhiệm

    to betray somebody's trust; (sự lạm dụng tín nhiệm) breach of confidence/trust