khí vật trong Tiếng Anh là gì?

khí vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khí vật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khí vật

    cast-offthing, cast-off, waste

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khí vật

    Cast-offthing, cast-off, waste

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khí vật

    waste, refuse