khí cốt trong Tiếng Anh là gì?

khí cốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khí cốt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khí cốt

    * dtừ

    gait, carriage, figure

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khí cốt

    * noun

    gait, carriage, figure

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khí cốt

    gait, carriage, figure