khí cục trong Tiếng Anh là gì?

khí cục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khí cục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khí cục

    nature; character

    thẳng ấy khí cục tồi tàn he is a bad character

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khí cục

    nature, character