khí sắc trong Tiếng Anh là gì?

khí sắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khí sắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khí sắc

    mien, complexion

    khí sắc hồng hào to have a ruddy complexion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khí sắc

    Mien, complexion

    Khí sắc hồng hào: To have a ruddy complexion