khí tài trong Tiếng Anh là gì?

khí tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khí tài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khí tài

    material; equipment

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khí tài

    Material, equipment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khí tài

    material, equipment