khí số trong Tiếng Anh là gì?

khí số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khí số sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khí số

    destiny, fate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khí số

    destiny, fate