khí khái trong Tiếng Anh là gì?
khí khái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khí khái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khí khái
mettlesome
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khí khái
Proud, unwilling to accept a favour from anyone
Anh ta khí khái, chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâu: He is too proud to accept such help
Từ điển Việt Anh - VNE.
khí khái
proud, unwilling to accept a favor from anyone
Từ liên quan
- khí
- khí cơ
- khí cụ
- khí hư
- khí mỏ
- khí nổ
- khí số
- khí tê
- khí vị
- khí xa
- khí áp
- khí độ
- khí bào
- khí bẩm
- khí căn
- khí cầu
- khí cốt
- khí cục
- khí dẫn
- khí gió
- khí hóa
- khí hậu
- khí khá
- khí khó
- khí lực
- khí mát
- khí nén
- khí sắc
- khí thế
- khí trơ
- khí tài
- khí vật
- khí đạo
- khí đốt
- khí độc
- khí chất
- khí cách
- khí công
- khí dung
- khí dụng
- khí giới
- khí giời
- khí hiếm
- khí hêli
- khí khái
- khí lạnh
- khí nhạc
- khí nóng
- khí ozon
- khí quan


