khí giời trong Tiếng Anh là gì?
khí giời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khí giời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khí giời
atmospheric air, weather
khí giời mát mẻ cool and pleasant weather
Từ điển Việt Anh - VNE.
khí giời
atmospheric air, weather
Từ liên quan
- khí
- khí cơ
- khí cụ
- khí hư
- khí mỏ
- khí nổ
- khí số
- khí tê
- khí vị
- khí xa
- khí áp
- khí độ
- khí bào
- khí bẩm
- khí căn
- khí cầu
- khí cốt
- khí cục
- khí dẫn
- khí gió
- khí hóa
- khí hậu
- khí khá
- khí khó
- khí lực
- khí mát
- khí nén
- khí sắc
- khí thế
- khí trơ
- khí tài
- khí vật
- khí đạo
- khí đốt
- khí độc
- khí chất
- khí cách
- khí công
- khí dung
- khí dụng
- khí giới
- khí giời
- khí hiếm
- khí hêli
- khí khái
- khí lạnh
- khí nhạc
- khí nóng
- khí ozon
- khí quan


