khí công trong Tiếng Anh là gì?

khí công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khí công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khí công

    (thể thao) qi gong

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khí công

    (thể thao) Respiratory training

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khí công

    respiratory training