khí hư trong Tiếng Anh là gì?

khí hư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khí hư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khí hư

    leucorrhoea

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khí hư

    (cũng nói) huyết bạch Leucorrhoea

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khí hư

    leucorrhoea