khí chất trong Tiếng Anh là gì?

khí chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khí chất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khí chất

    stuff; makings

    ông ấy có khí chất anh hùng he is of the stuff that heroes are made of

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khí chất

    * noun

    disposition

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khí chất

    disposition