huyết thanh trong Tiếng Anh là gì?

huyết thanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyết thanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huyết thanh

    serum

    liệu pháp huyết thanh serotherapy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • huyết thanh

    Serum

    Liệu pháp huyết thanh: Serotherapy