huyết nhục trong Tiếng Anh là gì?

huyết nhục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyết nhục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huyết nhục

    flesh and blood; near blood-relationship