huyết khí trong Tiếng Anh là gì?

huyết khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyết khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huyết khí

    energy, constitution

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • huyết khí

    energy, constitution