huyết cầu trong Tiếng Anh là gì?

huyết cầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyết cầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huyết cầu

    blood cell; corpuscle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • huyết cầu

    * noun

    blood globules

    huyết cầu tố: haemoglobin