huyết mạch trong Tiếng Anh là gì?
huyết mạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyết mạch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
huyết mạch
blood-vessel; breath of life, breath of nostrils; life-line
tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng money is the life-line (breath of life) of all construction works
blood line, line of descent
anh em cùng huyết mạch brothers of the same blood line
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
huyết mạch
Blood-vessel
Breath of life, breath of nostrils; life-line
Tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng: Money is the life-line (breath of life) of all construction works
Blood line, line of descent
Anh em cùng huyết mạch: Brothers of the same blood line
Từ điển Việt Anh - VNE.
huyết mạch
blood vessel, vein, artery
Từ liên quan
- huyết
- huyết ứ
- huyết dụ
- huyết lệ
- huyết lộ
- huyết sử
- huyết áp
- huyết cầu
- huyết cục
- huyết hãn
- huyết học
- huyết khí
- huyết thư
- huyết thệ
- huyết trệ
- huyết tộc
- huyết vận
- huyết bạch
- huyết dịch
- huyết hoại
- huyết hình
- huyết khối
- huyết kiệt
- huyết mạch
- huyết nhục
- huyết niệu
- huyết quản
- huyết tiện
- huyết tính
- huyết chiến
- huyết thanh
- huyết thũng
- huyết thạch
- huyết thống
- huyết trùng
- huyết tương
- huyết áp kế
- huyết cầu tố
- huyết tế bào
- huyết áp cao
- huyết áp thấp
- huyết dịch học
- huyết thanh học
- huyết áp bình thường
- huyết thanh kháng độc
- huyết thanh miễn dịch
- huyết thanh dương tính