huyết áp thấp trong Tiếng Anh là gì?

huyết áp thấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyết áp thấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huyết áp thấp

    low blood pressure; hypotension

    bị huyết áp thấp to have low blood pressure; to be hypotensive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • huyết áp thấp

    low blood pressure, hypotension