huyết lệ trong Tiếng Anh là gì?

huyết lệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyết lệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huyết lệ

    blood and tear; excruciating pain, agony

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • huyết lệ

    blood and tear; excruciating pain, agony

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • huyết lệ

    blood and tear, excruciating pain, agony