huyết thống trong Tiếng Anh là gì?

huyết thống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyết thống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huyết thống

    blood line, blood-relationship

    cùng huyết thống to be blood-relations

    quan hệ huyết thống cosanguinity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • huyết thống

    Blood line, blood-relationship

    Cùng huyết thống: To be blood-relations

    Quan hệ huyết thống: Cosanguinity