huyết tính trong Tiếng Anh là gì?

huyết tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyết tính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huyết tính

    righteous enthusiasm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • huyết tính

    righteous enthusiasm