huyết thệ trong Tiếng Anh là gì?

huyết thệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyết thệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huyết thệ

    take oath of alliance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • huyết thệ

    take oath of alliance