huyết áp trong Tiếng Anh là gì?
huyết áp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyết áp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
huyết áp
blood pressure
huyết áp của người bệnh tăng/giảm the patient's blood pressure is up/down
máy đo huyết áp sphygmomanometer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
huyết áp
* noun
blood pressure
Từ điển Việt Anh - VNE.
huyết áp
blood pressure
Từ liên quan
- huyết
- huyết ứ
- huyết dụ
- huyết lệ
- huyết lộ
- huyết sử
- huyết áp
- huyết cầu
- huyết cục
- huyết hãn
- huyết học
- huyết khí
- huyết thư
- huyết thệ
- huyết trệ
- huyết tộc
- huyết vận
- huyết bạch
- huyết dịch
- huyết hoại
- huyết hình
- huyết khối
- huyết kiệt
- huyết mạch
- huyết nhục
- huyết niệu
- huyết quản
- huyết tiện
- huyết tính
- huyết chiến
- huyết thanh
- huyết thũng
- huyết thạch
- huyết thống
- huyết trùng
- huyết tương
- huyết áp kế
- huyết cầu tố
- huyết tế bào
- huyết áp cao
- huyết áp thấp
- huyết dịch học
- huyết thanh học
- huyết áp bình thường
- huyết thanh kháng độc
- huyết thanh miễn dịch
- huyết thanh dương tính