hồi trong Tiếng Anh là gì?
hồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hồi
anise; (used to determine a period)
hồi tám giờ at eight o'clock
anh ta đến đó hồi nào? when did he come there?
instant; moment; while
tôi phải nghĩ một hồi mới hiểu ý cô ta it took me a while to realize what she meant
stage; period; act
vở kịch ba hồi a play in three acts
to postpone; to delay; to put off; to defer
xem hồi giáo
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hồi
* noun
time; period
hồi tám giờ: At eigh o'clock Act
kịch ba hồi: three acts play chapter
* verb
to cancel
Từ điển Việt Anh - VNE.
Hồi
Islam, Islamic
hồi
time (when something happened), when
Từ liên quan
- hồi
- hồi ba
- hồi cư
- hồi cố
- hồi kí
- hồi ký
- hồi ty
- hồi tị
- hồi tố
- hồi vị
- hồi âm
- hồi đó
- hồi ấn
- hồi ấy
- hồi ức
- hồi bái
- hồi báo
- hồi gia
- hồi hưu
- hồi hộp
- hồi kèn
- hồi kết
- hồi lâu
- hồi lại
- hồi môn
- hồi nhà
- hồi nhỏ
- hồi nào
- hồi nãy
- hồi quy
- hồi sức
- hồi tâm
- hồi tín
- hồi tục
- hồi văn
- hồi xưa
- hồi đen
- hồi đáp
- hồi đầu
- hồi đậu
- hồi 1987
- hồi binh
- hồi chót
- hồi cuối
- hồi giáo
- hồi khúc
- hồi kinh
- hồi kịch
- hồi loan
- hồi niệm