hồi loan trong Tiếng Anh là gì?

hồi loan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi loan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồi loan

    (từ nghĩa cũ) return to the capital (after a trip of out of it)(nói về vua)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồi loan

    (từ cũ; nghĩa cũ) Return to the capital (after a trip of out of it)

    (nói về vua)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồi loan

    return to the capital