hồi cư trong Tiếng Anh là gì?

hồi cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi cư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồi cư

    to return from evacuation

    địch bị đánh đuổi rồi, mọi người lại hồi cư everyone returned from evacuation after the enemy had been driven out

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồi cư

    Return from evacuation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồi cư

    return from evacuation