hồi cư trong Tiếng Anh là gì?
hồi cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi cư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hồi cư
to return from evacuation
địch bị đánh đuổi rồi, mọi người lại hồi cư everyone returned from evacuation after the enemy had been driven out
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hồi cư
Return from evacuation
Từ điển Việt Anh - VNE.
hồi cư
return from evacuation
Từ liên quan
- hồi
- hồi ba
- hồi cư
- hồi cố
- hồi kí
- hồi ký
- hồi ty
- hồi tị
- hồi tố
- hồi vị
- hồi âm
- hồi đó
- hồi ấn
- hồi ấy
- hồi ức
- hồi bái
- hồi báo
- hồi gia
- hồi hưu
- hồi hộp
- hồi kèn
- hồi kết
- hồi lâu
- hồi lại
- hồi môn
- hồi nhà
- hồi nhỏ
- hồi nào
- hồi nãy
- hồi quy
- hồi sức
- hồi tâm
- hồi tín
- hồi tục
- hồi văn
- hồi xưa
- hồi đen
- hồi đáp
- hồi đầu
- hồi đậu
- hồi 1987
- hồi binh
- hồi chót
- hồi cuối
- hồi giáo
- hồi khúc
- hồi kinh
- hồi kịch
- hồi loan
- hồi niệm