hồi tị trong Tiếng Anh là gì?

hồi tị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi tị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồi tị

    to disqualify

    hồi tỵ một trọng tài to disqualify an arbitrator

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồi tị

    (luật) decline judging

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồi tị

    decline judging