hồi tị trong Tiếng Anh là gì?
hồi tị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi tị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hồi tị
to disqualify
hồi tỵ một trọng tài to disqualify an arbitrator
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hồi tị
(luật) decline judging
Từ điển Việt Anh - VNE.
hồi tị
decline judging
Từ liên quan
- hồi
- hồi ba
- hồi cư
- hồi cố
- hồi kí
- hồi ký
- hồi ty
- hồi tị
- hồi tố
- hồi vị
- hồi âm
- hồi đó
- hồi ấn
- hồi ấy
- hồi ức
- hồi bái
- hồi báo
- hồi gia
- hồi hưu
- hồi hộp
- hồi kèn
- hồi kết
- hồi lâu
- hồi lại
- hồi môn
- hồi nhà
- hồi nhỏ
- hồi nào
- hồi nãy
- hồi quy
- hồi sức
- hồi tâm
- hồi tín
- hồi tục
- hồi văn
- hồi xưa
- hồi đen
- hồi đáp
- hồi đầu
- hồi đậu
- hồi 1987
- hồi binh
- hồi chót
- hồi cuối
- hồi giáo
- hồi khúc
- hồi kinh
- hồi kịch
- hồi loan
- hồi niệm