hồi tố trong Tiếng Anh là gì?

hồi tố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi tố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồi tố

    retroactive

    hiệu lực hồi tố của một đạo luật retroactive effect of a law

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồi tố

    (luật) Retroactive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồi tố

    retroactive