hồi hộp trong Tiếng Anh là gì?

hồi hộp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi hộp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồi hộp

    to flutter; to palpitate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồi hộp

    * verb

    to flutter; to tremble with excitement

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồi hộp

    to flutter, tremble with excitement