hồi ký trong Tiếng Anh là gì?

hồi ký trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi ký sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồi ký

    reminiscences; memoirs

    hồi ký về thời kỳ hoạt động bí mật reminiscences on the times of underground activity

    viết hồi ký to write one's memoirs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồi ký

    memoir, recollection, reminiscences