hồi tục trong Tiếng Anh là gì?

hồi tục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi tục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồi tục

    quit religious life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồi tục

    to give up the frock, return to the secular life, to