hồi tâm trong Tiếng Anh là gì?

hồi tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi tâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồi tâm

    to mend one's ways; to turn over a new leaf; to go straight

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồi tâm

    Realize one's mistake after second thought

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồi tâm

    realize one’s mistake after second thought