hồi giáo trong Tiếng Anh là gì?

hồi giáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi giáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồi giáo

    mohammedanism; muhammadanism; islam; moslem; muslim; islamic

    ramadan : tháng thứ chín trong lịch hồi giáo ramadan : the ninth month of the year in the islamic/muslim calendar

    thế giới hồi giáo the muslim/islamic world

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồi giáo

    * noun

    Mohammedanism, Islam

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Hồi Giáo

    Islam