hồi giáo trong Tiếng Anh là gì?
hồi giáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồi giáo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hồi giáo
mohammedanism; muhammadanism; islam; moslem; muslim; islamic
ramadan : tháng thứ chín trong lịch hồi giáo ramadan : the ninth month of the year in the islamic/muslim calendar
thế giới hồi giáo the muslim/islamic world
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hồi giáo
* noun
Mohammedanism, Islam
Từ điển Việt Anh - VNE.
Hồi Giáo
Islam
Từ liên quan
- hồi
- hồi ba
- hồi cư
- hồi cố
- hồi kí
- hồi ký
- hồi ty
- hồi tị
- hồi tố
- hồi vị
- hồi âm
- hồi đó
- hồi ấn
- hồi ấy
- hồi ức
- hồi bái
- hồi báo
- hồi gia
- hồi hưu
- hồi hộp
- hồi kèn
- hồi kết
- hồi lâu
- hồi lại
- hồi môn
- hồi nhà
- hồi nhỏ
- hồi nào
- hồi nãy
- hồi quy
- hồi sức
- hồi tâm
- hồi tín
- hồi tục
- hồi văn
- hồi xưa
- hồi đen
- hồi đáp
- hồi đầu
- hồi đậu
- hồi 1987
- hồi binh
- hồi chót
- hồi cuối
- hồi giáo
- hồi khúc
- hồi kinh
- hồi kịch
- hồi loan
- hồi niệm