chủ trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chủ
owner; proprietor
chủ cửa hiệu owner of a shop; shopkeeper
chủ khách sạn proprietor of a hotel
master; mistress
con chó này chỉ vâng lời chủ nó thôi this dog only obeys his mistress
xem người sử dụng lao động
chủ và thợ employer and employee
cái nhà máy này ai là chủ? who's the boss of this factory?
xem chủ nhà
chủ tiễn khách the host saw the guest off
main; master; principal
động mạch chủ main artery; aorta
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chủ
* noun
Owner, proprietor
chủ hiệu buôn: the owner of a shop, a shopkeeper
chủ khách sạn: the proprietor of a hotel
Master
người chủ đất nước: the master of the country
phải làm chủ được mình: one must be the master of oneself, one must be able to control oneself
Employer, boss
chủ và thợ: employer and employee, capital and labour
thay thầy đổi chủ: to change masters and bosses
Từ điển Việt Anh - VNE.
chủ
manager, director, boss, owner, chief
- chủ
- chủ ý
- chủ cũ
- chủ cả
- chủ hộ
- chủ lý
- chủ nô
- chủ nợ
- chủ sự
- chủ tế
- chủ tể
- chủ tệ
- chủ tố
- chủ tớ
- chủ từ
- chủ âm
- chủ đề
- chủ bài
- chủ báo
- chủ bút
- chủ bại
- chủ chi
- chủ hoà
- chủ hòa
- chủ hôn
- chủ lưu
- chủ lực
- chủ mưu
- chủ ngữ
- chủ nhà
- chủ não
- chủ súy
- chủ thể
- chủ toạ
- chủ trì
- chủ tàu
- chủ tâm
- chủ tọa
- chủ văn
- chủ yếu
- chủ đạo
- chủ đất
- chủ biên
- chủ bụng
- chủ chăn
- chủ chốt
- chủ chứa
- chủ cách
- chủ công
- chủ gara