chủ tâm trong Tiếng Anh là gì?
chủ tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ tâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chủ tâm
* dtừ
deliberate intention, purpose, intention
việc làm có chủ tâm an action of deliberate intention, an intentional action
* đtừ
to intend (to), mean, be about (to)
nó không chủ tâm làm hại he meant no harm
* ttừ
intentional, deliberate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chủ tâm
* noun
Deliberate intention
việc làm có chủ tâm: an action of deliberate intention, an intentional action
* verb
To intend, to mean
nó không chủ tâm làm hại: he meant no harm
Từ điển Việt Anh - VNE.
chủ tâm
intention, aim; intentionally
Từ liên quan
- chủ
- chủ ý
- chủ cũ
- chủ cả
- chủ hộ
- chủ lý
- chủ nô
- chủ nợ
- chủ sự
- chủ tế
- chủ tể
- chủ tệ
- chủ tố
- chủ tớ
- chủ từ
- chủ âm
- chủ đề
- chủ bài
- chủ báo
- chủ bút
- chủ bại
- chủ chi
- chủ hoà
- chủ hòa
- chủ hôn
- chủ lưu
- chủ lực
- chủ mưu
- chủ ngữ
- chủ nhà
- chủ não
- chủ súy
- chủ thể
- chủ toạ
- chủ trì
- chủ tàu
- chủ tâm
- chủ tọa
- chủ văn
- chủ yếu
- chủ đạo
- chủ đất
- chủ biên
- chủ bụng
- chủ chăn
- chủ chốt
- chủ chứa
- chủ cách
- chủ công
- chủ gara