chủ lực trong Tiếng Anh là gì?
chủ lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ lực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chủ lực
main force; mainstay
công nhân và nông dân llà chủ lực của cách mạn the working class and the peasantry are the main force of revolution
xem quân chủ lực
du kích là lực lượng quan trọng bổ sung cho chủ lực the guerillas are an important complement of the regular army
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chủ lực
* noun
Main force, driving force
Từ điển Việt Anh - VNE.
chủ lực
main force, driving force, main body
Từ liên quan
- chủ
- chủ ý
- chủ cũ
- chủ cả
- chủ hộ
- chủ lý
- chủ nô
- chủ nợ
- chủ sự
- chủ tế
- chủ tể
- chủ tệ
- chủ tố
- chủ tớ
- chủ từ
- chủ âm
- chủ đề
- chủ bài
- chủ báo
- chủ bút
- chủ bại
- chủ chi
- chủ hoà
- chủ hòa
- chủ hôn
- chủ lưu
- chủ lực
- chủ mưu
- chủ ngữ
- chủ nhà
- chủ não
- chủ súy
- chủ thể
- chủ toạ
- chủ trì
- chủ tàu
- chủ tâm
- chủ tọa
- chủ văn
- chủ yếu
- chủ đạo
- chủ đất
- chủ biên
- chủ bụng
- chủ chăn
- chủ chốt
- chủ chứa
- chủ cách
- chủ công
- chủ gara