chủ lực trong Tiếng Anh là gì?

chủ lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ lực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chủ lực

    main force; mainstay

    công nhân và nông dân llà chủ lực của cách mạn the working class and the peasantry are the main force of revolution

    xem quân chủ lực

    du kích là lực lượng quan trọng bổ sung cho chủ lực the guerillas are an important complement of the regular army

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chủ lực

    * noun

    Main force, driving force

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chủ lực

    main force, driving force, main body