chủ nhà trong Tiếng Anh là gì?

chủ nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ nhà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chủ nhà

    master of the house; mistress/lady of the house; host; hostess

    ở lại lâu đến nỗi chủ nhà phải chán ngán to overstay/outstay one's welcome

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chủ nhà

    landlord; master, lord of the house, homeowner