chủ yếu trong Tiếng Anh là gì?
chủ yếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ yếu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chủ yếu
essential; main; primary; chief
thuỷ quân lục chiến được huấn luyện và trang bị chủ yếu để hành quân phối hợp trên bộ, trên biển và trên không marines are trained and equipped primarily to carry out integrated land, sea, and air operations
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chủ yếu
* adj
Essential
nhiệm vụ chủ yếu: an essential task
Từ điển Việt Anh - VNE.
chủ yếu
essential, important, main, vital, principle
Từ liên quan
- chủ
- chủ ý
- chủ cũ
- chủ cả
- chủ hộ
- chủ lý
- chủ nô
- chủ nợ
- chủ sự
- chủ tế
- chủ tể
- chủ tệ
- chủ tố
- chủ tớ
- chủ từ
- chủ âm
- chủ đề
- chủ bài
- chủ báo
- chủ bút
- chủ bại
- chủ chi
- chủ hoà
- chủ hòa
- chủ hôn
- chủ lưu
- chủ lực
- chủ mưu
- chủ ngữ
- chủ nhà
- chủ não
- chủ súy
- chủ thể
- chủ toạ
- chủ trì
- chủ tàu
- chủ tâm
- chủ tọa
- chủ văn
- chủ yếu
- chủ đạo
- chủ đất
- chủ biên
- chủ bụng
- chủ chăn
- chủ chốt
- chủ chứa
- chủ cách
- chủ công
- chủ gara