chủ ý trong Tiếng Anh là gì?

chủ ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ ý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chủ ý

    * dtừ

    main meaning, main purpose; main idea, chief purpose, primary intention

    chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ the main meaning of the poem's author is quite clear

    đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc he dropped in, but with the main purpose of asking for some help

    * đtừ

    to mean, to intend

    nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh he said so, meaning to pinprick you

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chủ ý

    * noun

    Main meaning, main purpose

    chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ: the main meaning of the poem's author is quite clear

    đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc: he dropped in, but with the main purpose of asking for some help

    * verb

    To mean, to intend

    nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh: he said so, meaning to pinprick you

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chủ ý

    main goal, primary objective, main meaning, main purpose