chủ ý trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chủ ý
* dtừ
main meaning, main purpose; main idea, chief purpose, primary intention
chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ the main meaning of the poem's author is quite clear
đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc he dropped in, but with the main purpose of asking for some help
* đtừ
to mean, to intend
nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh he said so, meaning to pinprick you
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chủ ý
* noun
Main meaning, main purpose
chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ: the main meaning of the poem's author is quite clear
đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc: he dropped in, but with the main purpose of asking for some help
* verb
To mean, to intend
nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh: he said so, meaning to pinprick you
Từ điển Việt Anh - VNE.
chủ ý
main goal, primary objective, main meaning, main purpose
- chủ
- chủ ý
- chủ cũ
- chủ cả
- chủ hộ
- chủ lý
- chủ nô
- chủ nợ
- chủ sự
- chủ tế
- chủ tể
- chủ tệ
- chủ tố
- chủ tớ
- chủ từ
- chủ âm
- chủ đề
- chủ bài
- chủ báo
- chủ bút
- chủ bại
- chủ chi
- chủ hoà
- chủ hòa
- chủ hôn
- chủ lưu
- chủ lực
- chủ mưu
- chủ ngữ
- chủ nhà
- chủ não
- chủ súy
- chủ thể
- chủ toạ
- chủ trì
- chủ tàu
- chủ tâm
- chủ tọa
- chủ văn
- chủ yếu
- chủ đạo
- chủ đất
- chủ biên
- chủ bụng
- chủ chăn
- chủ chốt
- chủ chứa
- chủ cách
- chủ công
- chủ gara