chủ toạ trong Tiếng Anh là gì?

chủ toạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ toạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chủ toạ

    to chair; to preside

    chủ toạ một cuộc họp to chair a meeting

    chairman; chairwoman; chairperson

    cử chủ toạ và thư ký to elect the chairman and the secretary

    ngồi ghế chủ toạ to be the chairman (of a meeting...); to act as chairman (of a meeting...); to take the chair (at a meeting...)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chủ toạ

    * verb

    To chair

    chủ toạ một cuộc họp: to chair a meeting

    * noun

    Chairman

    cử chủ toạ và thư ký: to elect the chairman and the secretary

    ngồi ghế chủ toạ: to be chairman (of a meeting...), to be in the chair (at a meeting...)