chủ biên trong Tiếng Anh là gì?

chủ biên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ biên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chủ biên

    under the general direction of

    * dtừ

    chief author, chief editor

    chủ biên một cuốn sách the chief author of a book (viết tập thể)

    chủ biên một cuốn từ điển the chief editor of a dictionary

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chủ biên

    * noun

    Chief author

    chủ biên một cuốn sách: the chief author of a book (viết tập thể)

    chủ biên một cuốn từ điển: the chief editor of a dictionary

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chủ biên

    editor (of a publication)