chủ thể trong Tiếng Anh là gì?
chủ thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ thể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chủ thể
subject
chủ nghĩa duy vật biện chứng vạch rõ mối liên hệ và tác dụng lẫn nhau giữa chủ thể và khách thể dialectic materialism makes clear the relationship and interaction between subject and object
trái với dạng chủ động, dạng bị động của động từ biểu thị chủ thể chịu sự tác động của động tác, hành vi contrary to the active voice, the passive voice denotes the effect of the action on the subject
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chủ thể
* noun
Main organ, essential part
Subject
Từ điển Việt Anh - VNE.
chủ thể
main organ, essential part-subject
Từ liên quan
- chủ
- chủ ý
- chủ cũ
- chủ cả
- chủ hộ
- chủ lý
- chủ nô
- chủ nợ
- chủ sự
- chủ tế
- chủ tể
- chủ tệ
- chủ tố
- chủ tớ
- chủ từ
- chủ âm
- chủ đề
- chủ bài
- chủ báo
- chủ bút
- chủ bại
- chủ chi
- chủ hoà
- chủ hòa
- chủ hôn
- chủ lưu
- chủ lực
- chủ mưu
- chủ ngữ
- chủ nhà
- chủ não
- chủ súy
- chủ thể
- chủ toạ
- chủ trì
- chủ tàu
- chủ tâm
- chủ tọa
- chủ văn
- chủ yếu
- chủ đạo
- chủ đất
- chủ biên
- chủ bụng
- chủ chăn
- chủ chốt
- chủ chứa
- chủ cách
- chủ công
- chủ gara