chủ thể trong Tiếng Anh là gì?

chủ thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ thể sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chủ thể

    subject

    chủ nghĩa duy vật biện chứng vạch rõ mối liên hệ và tác dụng lẫn nhau giữa chủ thể và khách thể dialectic materialism makes clear the relationship and interaction between subject and object

    trái với dạng chủ động, dạng bị động của động từ biểu thị chủ thể chịu sự tác động của động tác, hành vi contrary to the active voice, the passive voice denotes the effect of the action on the subject

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chủ thể

    * noun

    Main organ, essential part

    Subject

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chủ thể

    main organ, essential part-subject