chủ trì trong Tiếng Anh là gì?
chủ trì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ trì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chủ trì
* đtừ
to preside over sth
cuộc họp do đảng ủy nhà máy chủ trì a meeting presided over by the factory's party executive committee
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chủ trì
* verb
To be the main responsible person for, to sponsor
người chủ trì tờ báo: the main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper
Từ điển Việt Anh - VNE.
chủ trì
to manage, direct, sponsor, be responsible for; management, direction, supervision
Từ liên quan
- chủ
- chủ ý
- chủ cũ
- chủ cả
- chủ hộ
- chủ lý
- chủ nô
- chủ nợ
- chủ sự
- chủ tế
- chủ tể
- chủ tệ
- chủ tố
- chủ tớ
- chủ từ
- chủ âm
- chủ đề
- chủ bài
- chủ báo
- chủ bút
- chủ bại
- chủ chi
- chủ hoà
- chủ hòa
- chủ hôn
- chủ lưu
- chủ lực
- chủ mưu
- chủ ngữ
- chủ nhà
- chủ não
- chủ súy
- chủ thể
- chủ toạ
- chủ trì
- chủ tàu
- chủ tâm
- chủ tọa
- chủ văn
- chủ yếu
- chủ đạo
- chủ đất
- chủ biên
- chủ bụng
- chủ chăn
- chủ chốt
- chủ chứa
- chủ cách
- chủ công
- chủ gara