chủ mưu trong Tiếng Anh là gì?
chủ mưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ mưu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chủ mưu
xem người chủ mưu
xem cố ý
phá hoại có chủ mưu to commit sabotage under a deliberate scheme
to contrive; to instigate; to mastermind
vụ khiêu khích do những kẻ quá khích chủ mưu a provocation contrived by the extremists
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chủ mưu
* noun
Instigator, principal
Deliberate scheme, intentional plan
phá hoại có chủ mưu: to commit sabotage under a deliberate scheme
* verb
To contrive, to instigate master mind
Từ điển Việt Anh - VNE.
chủ mưu
instigator
Từ liên quan
- chủ
- chủ ý
- chủ cũ
- chủ cả
- chủ hộ
- chủ lý
- chủ nô
- chủ nợ
- chủ sự
- chủ tế
- chủ tể
- chủ tệ
- chủ tố
- chủ tớ
- chủ từ
- chủ âm
- chủ đề
- chủ bài
- chủ báo
- chủ bút
- chủ bại
- chủ chi
- chủ hoà
- chủ hòa
- chủ hôn
- chủ lưu
- chủ lực
- chủ mưu
- chủ ngữ
- chủ nhà
- chủ não
- chủ súy
- chủ thể
- chủ toạ
- chủ trì
- chủ tàu
- chủ tâm
- chủ tọa
- chủ văn
- chủ yếu
- chủ đạo
- chủ đất
- chủ biên
- chủ bụng
- chủ chăn
- chủ chốt
- chủ chứa
- chủ cách
- chủ công
- chủ gara