chủ mưu trong Tiếng Anh là gì?

chủ mưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ mưu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chủ mưu

    xem người chủ mưu

    xem cố ý

    phá hoại có chủ mưu to commit sabotage under a deliberate scheme

    to contrive; to instigate; to mastermind

    vụ khiêu khích do những kẻ quá khích chủ mưu a provocation contrived by the extremists

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chủ mưu

    * noun

    Instigator, principal

    Deliberate scheme, intentional plan

    phá hoại có chủ mưu: to commit sabotage under a deliberate scheme

    * verb

    To contrive, to instigate master mind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chủ mưu

    instigator