chủ quản trong Tiếng Anh là gì?

chủ quản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ quản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chủ quản

    in charge

    cơ quan chủ quản organism in charge; governing body

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chủ quản

    * adj

    In charge, in control

    cơ quan chủ quản: the organization in charge