chấp trong Tiếng Anh là gì?

chấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấp

    * đtừ

    to give somebody handicap; to give somebody odds

    chấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắng to win a 100-meter race though having given one's opponent a 10-meter handicap

    to challenge; to defy

    một người chấp ba người one man defies three

    chấp mọi khó khăn to defy all difficulties

    to resent; to have a grudge against somebody

    nó lỡ lời, chấp làm gì it was a slip of his tongue, don't have a grudge against him

    chấp làm gì lời nói của trẻ con don't resent children's words

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấp

    * verb

    To give some handicap

    chấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắng

    to win a 100-meter race though having given one's opponent a 10-meter handicap

    To defy

    một người chấp ba người: one man defies three

    chấp mọi khó khăn: to defy all difficulties

    To accept, to grant

    chấp đơn: to accept (grant) a request

    To resent, to have a grudge against

    nó lỡ lời, chấp làm gì: it was a slip of his tongue, don't have a grudge against him

    chấp làm gì lời nói của trẻ con

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấp

    (1) to reproach, bear a grudge; (2) to give (an advantage); (3) to hold, approve, manage, execute; (4) juice