chấp nhất trong Tiếng Anh là gì?

chấp nhất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp nhất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấp nhất

    to be a stickler for, be full of grudge or resentment; be slow to forget old scores

    cũng chấp nê

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấp nhất

    To be a stickler for

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấp nhất

    to be a stickler for